Có 2 kết quả:
甜菜 tián cài ㄊㄧㄢˊ ㄘㄞˋ • 菾菜 tián cài ㄊㄧㄢˊ ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beet
(2) beetroot
(2) beetroot
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 甜菜[tian2 cai4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh