Có 2 kết quả:

甜菜 tián cài ㄊㄧㄢˊ ㄘㄞˋ菾菜 tián cài ㄊㄧㄢˊ ㄘㄞˋ

1/2

tián cài ㄊㄧㄢˊ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) beet
(2) beetroot

tián cài ㄊㄧㄢˊ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 甜菜[tian2 cai4]